泥沼 [Nê Chiểu]

ドロ沼 [Chiểu]

どろぬま – ドロ沼
ドロぬま – ドロ沼
でいしょう – 泥沼
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

đầm lầy; bãi lầy; vũng lầy

JP: わたしたちは書類しょるい事務じむ泥沼どろぬまおちいっていた。

VI: Chúng ta đã mắc kẹt trong bùn lầy của giấy tờ hành chính.

Danh từ chung

tình huống khó khăn; tình trạng không thể thoát ra

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは泥沼どろぬまんだ。
Tom đã lao vào bùn lầy.
トムは泥沼どろぬまにはまった。
Tom đã mắc kẹt trong bùn lầy.

Hán tự

Từ liên quan đến 泥沼

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 泥沼
  • Cách đọc: どろぬま
  • Loại từ: Danh từ (cũng dùng làm định ngữ: 泥沼のN); thường dùng nghĩa bóng.
  • Biến thể/đi kèm thường gặp: 泥沼化(する), 泥沼状態, 泥沼の関係, 泥沼試合
  • Độ trang trọng: Trung tính; xuất hiện nhiều trong báo chí, bình luận xã hội, đời sống.

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa đen: “đầm lầy lầy lội, vũng bùn sâu” — nơi dễ bị sa lầy, khó di chuyển.
  • Nghĩa bóng: “vũng lầy (khó thoát)”, chỉ tình thế bế tắc, càng xử lý càng lún sâu (tranh chấp, chiến sự, kiện tụng, nợ nần, quan hệ rắc rối…).

3. Phân biệt

  • 沼(ぬま): “đầm, ao” trung tính; 泥沼 nhấn mạnh tính “lầy lội, sa lầy” và hàm ý tiêu cực mạnh.
  • ぬかるみ: chỗ lầy bùn (đường xá…), thiên về mặt vật lý; 泥沼 dùng cả nghĩa bóng mạnh.
  • 泥: “bùn” (chất); 泥沼: “đầm lầy bùn” (địa hình/tình trạng).
  • 行き詰まり: “bế tắc” nhưng không nhất thiết mang sắc thái “càng vùng vẫy càng lún” như 泥沼.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 泥沼(の)N: 泥沼の争い/泥沼の関係/泥沼状態
    • 泥沼にはまる・に陥る・から抜け出す・から脱却する
    • (事態が)泥沼化する/泥沼化を防ぐ
  • Ngữ cảnh: tin tức (xung đột, chiến sự), kinh tế (đàm phán bế tắc), đời sống (ly hôn, nợ nần, nghiện ngập), thể thao (“trận đấu sa lầy”).
  • Sắc thái: mạnh, tiêu cực; tránh dùng trong văn bản cần trung tính tuyệt đối nếu chưa kiểm chứng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Đầm, ao Trung tính, không hàm ý “sa lầy” mạnh như 泥沼.
ぬかるみ Tương cận (nghĩa đen) Chỗ lầy bùn Thiên về địa hình đường sá; ít dùng nghĩa ẩn dụ mạnh.
行き詰まり Đồng nghĩa (bóng) Bế tắc Không nhấn mạnh “càng xử lý càng lún”.
悪循環 Gần nghĩa Vòng luẩn quẩn Nhấn chuỗi nhân-quả tiêu cực; 泥沼 nhấn trạng thái mắc kẹt.
泥仕合 Liên quan Đấu đá bôi nhọ Thường dùng trong tranh cãi, chính trị.
脱却 Đối nghĩa Thoát khỏi 泥沼からの脱却: thoát vũng lầy.
打開 Đối nghĩa Phá vỡ bế tắc Giải pháp mở cục diện.
収束 Đối nghĩa tương đối Hạ nhiệt, đi vào ổn định Trái với “泥沼化”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 泥(どろ, bùn, bộ 氵)+ 沼(ぬま, đầm lầy, bộ 氵)
  • Cấu tạo: hai chữ đều thuộc trường nghĩa “nước”, ghép lại tạo hình ảnh “đầm lầy đầy bùn”.
  • Sắc thái chữ: tăng cường tính “nhớp nháp, khó thoát”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bạn muốn nhấn cảm giác “càng vùng vẫy càng lún sâu”, hãy chọn 泥沼. Trong diễn văn hoặc báo chí, “泥沼化(する)” là cách nói ngắn gọn, trang trọng. Nếu chỉ muốn nói “bế tắc” trung tính, cân nhắc 行き詰まり hoặc 膠着状態. Kết hợp với động từ mang hướng giải quyết như 脱却・打開 sẽ tạo nhịp văn tích cực hơn.

8. Câu ví dụ

  • 大雨で泥沼にはまり、靴が抜けなくなった。
    Mưa lớn làm tôi sa vào đầm bùn, không rút nổi giày ra.
  • 交渉が泥沼化し、期限内の合意は難しくなった。
    Đàm phán rơi vào vũng lầy, khó đạt thỏa thuận trong hạn.
  • 泥沼の内戦が続き、避難民が増えている。
    Nội chiến sa lầy kéo dài, số người tị nạn tăng lên.
  • 借金の泥沼から抜け出したい。
    Tôi muốn thoát khỏi vũng lầy nợ nần.
  • 二人の関係は泥沼状態に陥ってしまった。
    Mối quan hệ của hai người đã rơi vào trạng thái bế tắc sa lầy.
  • この試合はまさに泥沼の様相を呈している。
    Trận đấu này đúng là đang có diện mạo sa lầy.
  • 訴訟が泥沼にはまり、何年も決着しない。
    Vụ kiện sa lầy, nhiều năm vẫn chưa ngã ngũ.
  • 泥沼からの脱却を図るため、第三者を入れた。
    Để thoát vũng lầy, chúng tôi mời bên thứ ba vào cuộc.
  • 安易な妥協は、かえって泥沼を深める。
    Thỏa hiệp hời hợt lại càng làm vũng lầy sâu thêm.
  • 足を取られる前に、泥沼から距離を置こう。
    Hãy giữ khoảng cách với vũng lầy trước khi bị níu chân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 泥沼 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?