泥濘 [Nê Nính]
ぬかるみ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nơi lầy lội; bùn; bùn nhão

JP: ぬかるみにあしられた。

VI: Tôi bị vướng chân vào bùn.

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Nính bùn lầy

Từ liên quan đến 泥濘