[Địa]
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

đất; mặt đất

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

nơi chốn

JP: どっちが最終さいしゅうてき安息あんそくとなるんだろう。

VI: Tôi tự hỏi đâu sẽ là nơi nghỉ ngơi cuối cùng.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

lãnh thổ

JP: これらの国々くにぐにはヨーロッパ文明ぶんめい発祥はっしょうである。

VI: Những quốc gia này là nơi khởi nguồn của nền văn minh châu Âu.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

đáy (gói, sách, v.v.)

🔗 天地無用

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

đất (một trong năm yếu tố)

🔗 五大; 土・ど

Hán tự

Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 地