Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
後景
[Hậu Cảnh]
こうけい
🔊
Danh từ chung
bối cảnh; khung cảnh
Hán tự
後
Hậu
sau; phía sau; sau này
景
Cảnh
phong cảnh; cảnh quan
Từ liên quan đến 後景
背景
はいけい
bối cảnh; phong cảnh; phông nền
書き割り
かきわり
tranh nền di động
書割
かきわり
tranh nền di động
セット
bộ
バック
hack
バックグラウンド
cân bằng quyền lực
バックグランド
cân bằng quyền lực
地
ち
đất; mặt đất
背後
はいご
phía sau
遠景
えんけい
phong cảnh xa
Xem thêm