遠景 [Viễn Cảnh]
えんけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

phong cảnh xa

JP: その遠景えんけいにはしろがある。

VI: Bức tranh ấy có một lâu đài ở phía xa.

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Cảnh phong cảnh; cảnh quan

Từ liên quan đến 遠景