眺望
[Thiếu Vọng]
ちょうぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quang cảnh; tầm nhìn