情景 [Tình Cảnh]
状景 [Trạng Cảnh]
じょうけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

cảnh tượng; cảnh

JP: いままでにいちわたしはこんなにうつくしい情景じょうけいたことがない。

VI: Tôi chưa từng thấy cảnh đẹp như thế này bao giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この情景じょうけいにしたときわたしにはなみだかんでいた。
Khi nhìn thấy cảnh tượng này, nước mắt đã lưng tròng trong mắt tôi.

Hán tự

Tình tình cảm
Cảnh phong cảnh; cảnh quan

Từ liên quan đến 情景