Danh từ chung
nơi; điểm; không gian
JP: 場が白けた。
VI: Không khí bỗng nhiên trở nên ngượng ngùng.
Danh từ chung
lĩnh vực; ngành
Danh từ chung
dịp; tình huống
JP: このネクタイはこのような場にふさわしくありません。
VI: Chiếc cà vạt này không phù hợp với dịp này.
🔗 その場
Danh từ chung
cảnh (trong vở kịch, phim, v.v.)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thị trường chứng khoán
phiên họp
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi bài
bàn; khu vực đặt bài
Danh từ chung
Lĩnh vực: Mạt chược
vòng (đông, nam, v.v.)
🔗 東場; 南場
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
lĩnh vực
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tâm lý học
lĩnh vực (trong tâm lý học Gestalt)