風景 [Phong Cảnh]

ふうけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phong cảnh; cảnh; cảnh quan; quang cảnh; cảnh tượng

JP: とてもうつくしい風景ふうけいがいくつかありました。

VI: Có một số phong cảnh rất đẹp.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cảnh (ví dụ: hiện trường vụ án)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんて雄大ゆうだい風景ふうけいなんでしょう。
Cảnh tượng hùng vĩ biết bao!
セザンヌは風景ふうけい有名ゆうめいだ。
Cézanne nổi tiếng với các bức tranh phong cảnh.
その風景ふうけいいいあらわせせないほどうつくしい。
Cảnh vật đó đẹp đến nỗi không thể diễn tả được.
かれはよく風景ふうけいく。
Anh ấy thường vẽ cảnh vật.
田舎いなか風景ふうけいわってしまった。
Cảnh quan nông thôn đã thay đổi.
かれはよく風景ふうけいえがく。
Anh ấy thường vẽ phong cảnh.
その風景ふうけい筆舌ひつぜつくせないほどうつくしい。
Cảnh vật đó đẹp đến nỗi không thể tả xiết.
そこは風景ふうけいうつくしいことで有名ゆうめいだ。
Nơi đó nổi tiếng với phong cảnh đẹp.
きっと市民しみん愛着あいちゃくかんじる風景ふうけいですね。
Chắc chắn đó là một cảnh quan khiến người dân cảm thấy gắn bó.
このあたりの風景ふうけいはとてもうつくしい。
Phong cảnh xung quanh đây rất đẹp.

Hán tự

Từ liên quan đến 風景

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 風景
  • Cách đọc: ふうけい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phong cảnh, quang cảnh; “cảnh tượng” (bao gồm cả yếu tố con người/ đô thị)
  • Phong cách: trung tính; dùng trong du lịch, nhiếp ảnh, văn chương

2. Ý nghĩa chính

  • Phong cảnh trước mắt (tự nhiên hoặc đô thị): núi, biển, phố xá, cánh đồng, đường phố.
  • Cảnh tượng gợi hình trong tâm trí: “心に残る風景” (phong cảnh đọng lại trong tim), “日常の風景” (cảnh sinh hoạt thường nhật).

3. Phân biệt

  • 景色 (けしき): phong cảnh thiên nhiên, cảm tính hơn; 風景 thiên về phạm vi rộng, khách quan, bao gồm cả yếu tố nhân tạo.
  • 眺め (ながめ): “tầm nhìn/ view” từ một vị trí; thiên về chủ quan của người nhìn.
  • 情景 (じょうけい): “khung cảnh” mang màu sắc cảm xúc/ tình huống cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 風景を眺める風景写真風景画街並みの風景日常の風景
  • Mẫu: N+の風景(田舎の風景・海辺の風景); 心に残る風景
  • Ngữ cảnh: du lịch, mô tả văn học, mỹ thuật, kiến trúc cảnh quan.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
景色 Đồng nghĩa gần cảnh sắc, phong cảnh Thiên nhiên, cảm tính hơn một chút.
眺め Liên quan tầm nhìn, view Từ góc nhìn người quan sát (窓からの眺め).
情景 Liên quan khung cảnh (mang cảm xúc) Văn học/ tả cảnh giàu cảm xúc.
風光明媚 Collocation phong cảnh hữu tình Từ Hán, sắc thái văn học.
景観 Chuyên ngành cảnh quan Quy hoạch đô thị, bảo tồn cảnh quan.
ビュースポット Liên quan điểm ngắm cảnh Từ vay mượn, du lịch.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : gió; phong/ kiểu.
  • : cảnh, quang cảnh.
  • Ghép nghĩa: “cảnh như phong thái/ diện mạo của không gian”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“風景” không chỉ là thiên nhiên; một con hẻm, ga tàu, hay nhịp sống buổi sáng cũng là 風景. Khi viết văn, 風景 gợi không gian khách quan, còn 情景 gợi cảm xúc đi kèm.

8. Câu ví dụ

  • 窓から港の風景が一望できる。
    Từ cửa sổ có thể phóng tầm mắt bao quát phong cảnh bến cảng.
  • この写真は北海道の冬の風景です。
    Tấm ảnh này là phong cảnh mùa đông ở Hokkaido.
  • 夕暮れの街並みは映画のような風景だ。
    Phố xá lúc hoàng hôn là một phong cảnh như trong phim.
  • 旅先で心に残る風景に出会った。
    Trong chuyến đi tôi bắt gặp một phong cảnh đọng lại trong tim.
  • 山頂からの風景をゆっくり眺める。
    Từ đỉnh núi thong thả ngắm phong cảnh.
  • 彼は風景画を得意としている。
    Anh ấy vẽ tranh phong cảnh rất giỏi.
  • 日常の風景こそ記録しておきたい。
    Chính những cảnh thường ngày mới đáng lưu lại.
  • 開発が進み、昔の風景は失われつつある。
    Việc phát triển tiếp diễn làm phong cảnh xưa dần mất đi.
  • 雨上がりの田園風景が美しい。
    Phong cảnh đồng quê sau mưa thật đẹp.
  • この橋は町の風景に溶け込んでいる。
    Cây cầu này hòa vào phong cảnh của thị trấn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 風景 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?