山水
[Sơn Thủy]
さんすい
やまみず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
núi và nước; phong cảnh (có đồi và sông)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tranh phong cảnh
🔗 山水画
Danh từ chung
suối núi; nước chảy từ núi
Danh từ chung
vườn có đồi nhân tạo và ao
🔗 築山
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
山水は体にいいのよ。
Nước suối tốt cho sức khỏe đấy.
夏は汗をいっぱいかくので沢山水を飲まなくてはなりません。
Mùa hè phải uống nhiều nước vì ra nhiều mồ hôi.