Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
叙景
[Tự Cảnh]
じょけい
🔊
Danh từ chung
phong cảnh; miêu tả
Hán tự
叙
Tự
kể lại; mô tả
景
Cảnh
phong cảnh; cảnh quan
Từ liên quan đến 叙景
光景
こうけい
cảnh tượng; quang cảnh; cảnh quan; tầm nhìn
情景
じょうけい
cảnh tượng; cảnh
景色
けしき
cảnh quan; cảnh; phong cảnh
眺望
ちょうぼう
quang cảnh; tầm nhìn
背景
はいけい
bối cảnh; phong cảnh; phông nền
見晴らし
みはらし
cảnh quan; tầm nhìn
風景
ふうけい
phong cảnh; cảnh; cảnh quan; quang cảnh; cảnh tượng