場面
[Trường Diện]
ばめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
cảnh; bối cảnh; nơi (nơi điều gì đó xảy ra); kịch bản; trường hợp
JP: その場面は彼の記憶の底に留まっていた。
VI: Cảnh đó vẫn còn vang vọng trong ký ức của anh ấy.
Danh từ chung
cảnh (trong phim, vở kịch); cảnh quay
JP: アクション場面の少ない映画にはいつも退屈してしまう。
VI: Tôi luôn cảm thấy chán nản với những bộ phim ít cảnh hành động.
Danh từ chung
tình trạng thị trường
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その場面をスローモーションで見たいな。
Tôi muốn xem lại cảnh đó bằng chế độ chậm.
スローモーションでその場面を見せた。
Họ đã chiếu cảnh đó bằng chế độ chậm.
特にこの場面が好きですねえ。
Tôi đặc biệt thích cảnh này.
この場面は君が良くない。
Cảnh này không tốt cho bạn.
撃ち合い場面の多い西部劇ですよ。
Đây là một bộ phim miền Tây có nhiều cảnh bắn nhau.
劇のこっけいな場面はやり過ぎであった。
Những cảnh hài trong vở kịch đã được thực hiện quá mức.
この規則はあらゆる場面にあてはまる。
Quy tắc này áp dụng cho mọi tình huống.
彼はその場面を見て驚いた。
Anh ấy đã ngạc nhiên khi chứng kiến cảnh tượng đó.
そんな場面を見るに忍びなかった。
Tôi không thể nhìn cảnh tượng đó được.
先ほどの場面から、もう少し聞いてください。
Xin hãy nghe thêm một chút từ cảnh tượng vừa rồi.