展望
[Triển Vọng]
てんぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quan điểm; triển vọng; viễn cảnh
JP: あのビルの屋上からの展望はすばらしかった。
VI: Tầm nhìn từ mái nhà của tòa nhà đó thật tuyệt vời.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
展望台から遠くの街が霞んで見える。
Từ đài quan sát, thành phố xa trông mờ ảo.
会社での彼の今後の展望はあまり明るくない。
Triển vọng tương lai của anh ấy trong công ty không mấy sáng sủa.
両方の展望にはある共通のテーマがある。
Cả hai quan điểm đều có một chủ đề chung.