1. Thông tin cơ bản
- Từ: 展望
- Cách đọc: てんぼう
- Loại từ: danh từ; động từ する(展望する, trang trọng)
- Khái quát: triển vọng, viễn cảnh, tầm nhìn; cũng chỉ “tầm nhìn” theo nghĩa cảnh quan từ điểm cao.
- Ngữ vực: kinh tế, chính sách, chiến lược; du lịch: 展望台.
2. Ý nghĩa chính
展望 mô tả việc nhìn xa cả theo nghĩa bóng (dự báo tương lai, triển vọng) lẫn nghĩa đen (tầm nhìn từ nơi cao). Trong kinh doanh: 中長期展望, 市場展望, 将来展望.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 展望 vs 見通し(みとおし):
- 展望: tầm nhìn mang tính chiến lược, dài hạn, khái quát.
- 見通し: dự báo cụ thể hơn, có con số/kịch bản ngắn-trung hạn.
- 展望 vs 予測(よそく): 予測 nhấn mạnh “ước đoán” dựa dữ liệu; 展望 nhấn mạnh “bức tranh tương lai” và định hướng.
- 展望 vs 眺望(ちょうぼう): 眺望 là “tầm nhìn cảnh vật” đẹp; 展望 dùng được cả bóng và đen, thường trung tính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 将来展望, 中期展望, 市況展望, 業界展望, 政策展望, 展望台, 展望デッキ.
- Động từ: 〜を展望する(trang trọng),〜に展望が開ける(triển vọng mở ra).
- Sắc thái: chiến lược, hoạch định; trong du lịch: chỉ hạng mục tham quan.
- Lưu ý: Khi nói view đẹp, dùng 眺望/景観 sẽ miêu tả cảm xúc mạnh hơn; 展望 trung tính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 見通し |
Gần nghĩa |
triển vọng, dự báo |
Cụ thể, có con số, ngắn-trung hạn. |
| 将来性(しょうらいせい) |
Liên quan |
tiềm năng tương lai |
Đánh giá khả năng phát triển. |
| 予測 |
Liên quan |
dự đoán |
Định lượng, dựa dữ liệu. |
| 希望(きぼう) |
Đối chiếu |
hi vọng |
Cảm xúc cá nhân; khác với tầm nhìn khách quan. |
| 悲観(ひかん) |
Đối nghĩa |
bi quan |
Trạng thái nhìn tương lai tiêu cực. |
| 展望台 |
Liên quan |
đài quan sát |
Nghĩa đen về tầm nhìn phong cảnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 展: On: テン; Nghĩa: mở ra, triển khai. Từ liên quan: 展開, 展示.
- 望: On: ボウ・モウ; Kun: のぞ-む; Nghĩa: trông mong, nhìn ra xa. Từ liên quan: 希望, 失望.
- Kết hợp: “mở ra để nhìn xa” → triển vọng, tầm nhìn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo, ghép cặp 「現状分析 → 課題整理 → 中長期展望 → 実行計画」 sẽ rất tự nhiên. Khi viết tiêu đề công bố thị trường, “2026年の市場展望” nghe chính thống hơn “予測” nếu bạn muốn nhấn mạnh định hướng thay vì số liệu.
8. Câu ví dụ
- 業界全体の展望は明るい。
Triển vọng của toàn ngành là tích cực.
- 来期の収益展望を示す。
Trình bày triển vọng doanh thu của kỳ tới.
- 中期展望に基づいて投資計画を立てる。
Lập kế hoạch đầu tư dựa trên triển vọng trung hạn.
- 新技術の普及で市場に展望が開けた。
Nhờ công nghệ mới phổ cập, triển vọng thị trường đã mở ra.
- 本レポートはアジア経済の展望を論じる。
Báo cáo này bàn về triển vọng kinh tế châu Á.
- 山頂には展望台がある。
Trên đỉnh núi có đài quan sát.
- 短期の見通しは厳しいが、長期展望は悪くない。
Ngắn hạn thì khó khăn nhưng triển vọng dài hạn không tệ.
- 政策の転換で将来展望が一気に広がった。
Sự chuyển đổi chính sách đã làm viễn cảnh tương lai mở rộng đáng kể.
- 都市の夜景を一望できる展望デッキ。
Sàn quan sát nơi có thể nhìn toàn cảnh đêm của thành phố.
- 会社の理念と中長期展望を社員に共有した。
Đã chia sẻ triết lý công ty và triển vọng trung-dài hạn với nhân viên.