1. Thông tin cơ bản
- Từ: 可能性(かのうせい)
- Loại từ: danh từ (名詞) trừu tượng
- Nghĩa khái quát: khả năng, tính khả thi, khả hữu; tiềm năng
- Độ trang trọng: trung tính, dùng trong đời sống, báo chí, học thuật, kinh doanh
- Ghi chú từ vựng: là danh từ tạo bởi 可能 (có thể) + hậu tố 性 (tính chất)
2. Ý nghĩa chính
- Khả năng xảy ra: chỉ việc gì đó có thể xảy ra, nhưng chưa chắc chắn.
Ví dụ: 〜という可能性がある/ない;可能性が高い/低い。
- Tiềm năng (khả năng phát triển trong tương lai) của người/vật/lĩnh vực.
Ví dụ: 大きな可能性を秘める;可能性を広げる。
- Tính khả thi (feasibility) của kế hoạch/ý tưởng.
Ví dụ: 計画の実現可能性を評価する。
Lưu ý: 可能性 là khái niệm trung tính về xác suất/tiềm năng, không mặc định tích cực hay tiêu cực; nghĩa cụ thể tùy ngữ cảnh.
3. Phân biệt
- 可能(かのう) vs 可能性(かのうせい):
可能 là tính từ đuôi -な/ danh từ nghĩa là “có thể, khả thi”.
可能性 là danh từ “khả năng/khả hữu”.
Ví dụ: この方法は可能だ (cách này khả thi) ≠ その方法が成功する可能性がある (có khả năng thành công).
- 確率(かくりつ) vs 可能性:
確率 là xác suất định lượng (số %), còn 可能性 là nhận định định tính (cao/thấp, có/không).
- 見込み(みこみ) vs 可能性:
見込み nhấn mạnh “triển vọng” có cơ sở rõ ràng; 可能性 chung chung hơn, có thể chỉ là một trong nhiều khả năng.
- 恐れ(おそれ) vs 可能性:
恐れ là “nguy cơ” (khả năng xấu). 可能性 trung tính, dùng cho cả tốt/xấu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Mẫu câu thường gặp
- N/普通形 + 可能性がある/ない: Có/không có khả năng ~
- 可能性が高い/低い; 大きな/十分な/わずかな 可能性
- 〜という可能性もある/を否定できない (cũng có khả năng ~ / không thể phủ nhận khả năng ~)
- 可能性を秘める/広げる/伸ばす/探る/追求する/に賭ける
- 〜の可能性について検討する/示唆する/評価する/排除する
- 可能性はゼロではない (không phải 0) / 可能性がなくはない (không phải là không có)
- 可能性のある + 名詞: danh từ chỉ “có khả năng …”
Ngữ cảnh tiêu biểu
- Tin tức/pháp luật: 犯行の可能性を否定できない。
- Y tế/khoa học: 副作用が出る可能性がある。
- Kinh doanh/kỹ thuật: 実現可能性を評価する。
- Giáo dục/nhân sự: 子どもの可能性を伸ばす。
Lưu ý tự nhiên
- 可能性が高い tự nhiên hơn 高い可能性がある (dù cả hai đều dùng).
- Tránh trùng ý: 可能性があるかもしれない → nên chọn một: 可能性がある hoặc かもしれない.
- あり得る/ありうる đi kèm tốt với 可能性: 十分にあり得る可能性.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ (Kanji + Kana) |
Loại |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú dùng |
| 可能(かのう) |
形容動詞・名詞 |
có thể, khả thi |
Tính chất/điều kiện có thể làm được |
| 見込み(みこみ) |
名詞 |
triển vọng |
Có cơ sở chắc hơn 可能性 |
| 確率(かくりつ) |
名詞 |
xác suất |
Định lượng bằng con số |
| チャンス |
名詞 |
cơ hội |
Sắc thái tích cực |
| 望み(のぞみ) |
名詞 |
hy vọng |
Cảm xúc chủ quan |
| 潜在性(せんざいせい)/ポテンシャル |
名詞 |
tính tiềm ẩn/tiềm năng |
Gần nghĩa khi nói về con người/lĩnh vực |
| 余地(よち) |
名詞 |
dư địa |
“Chỗ” để làm/điều chỉnh |
| 恐れ(おそれ) |
名詞 |
nguy cơ |
Khả năng mang tính tiêu cực |
| 不可能(ふかのう) |
形容動詞・名詞 |
bất khả |
Đối nghĩa với 可能・可能性 |
| 確実性(かくじつせい) |
名詞 |
tính chắc chắn |
Tương phản khái niệm với 可能性 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 可(カ): khả, có thể, được phép.
- 能(ノウ): năng, năng lực, tài năng.
- 性(セイ/ショウ): tính, bản tính, tính chất, -ness/-ity.
- 構 tạo: 可能(có thể)+ 性(tính chất)→ 可能性 “tính có thể” = khả năng/khả hữu.
- Mẫu từ vựng với 性: 必要性(tính cần thiết), 安全性(tính an toàn), 重要性(tính quan trọng), 有効性(tính hiệu lực), 実現可能性(tính khả thi).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Việt, “khả năng” vừa có nghĩa “có thể xảy ra” vừa có nghĩa “năng lực”. Tiếng Nhật tách bạch hơn: “khả năng xảy ra” là 可能性, còn “năng lực” là 能力(のうりょく). Tuy nhiên, khi nói về tiềm năng phát triển của con người/lĩnh vực, 可能性 cũng dùng được và gần với “tiềm năng”.
あり得る/ありうる là cặp diễn đạt rất hay đi kèm 可能性. Cả hai cách đọc đều chấp nhận trong hiện đại; phủ định là あり得ない (không thể xảy ra). Trong văn bản điều tra/báo cáo, các cụm như 可能性を否定できない/可能性が示唆される/可能性を排除する mang sắc thái thận trọng, khách quan.
Khi muốn nói lịch sự, khách quan, 可能性 thường được ưu tiên hơn かもしれない. Ví dụ: 〜の可能性が考えられます nghe trung tính, trang trọng hơn 〜かもしれません.
8. Câu ví dụ
- 雨が降る可能性が高いので、傘を持っていきましょう。
(Vì khả năng mưa cao, chúng ta mang theo ô nhé.)
- 彼が遅刻したのは、電車の遅延が原因だった可能性がある。
(Có khả năng nguyên nhân việc anh ấy đi muộn là do tàu trễ.)
- この薬には副作用が出る可能性があります。
(Thuốc này có khả năng gây tác dụng phụ.)
- 犯行は単独ではなかった可能性を否定できない。
(Không thể loại trừ khả năng vụ án không do một mình gây ra.)
- 彼女は研究者として大きな可能性を秘めている。
(Cô ấy ẩn chứa tiềm năng lớn với tư cách nhà nghiên cứu.)
- 計画の実現可能性を専門家が評価した。
(Các chuyên gia đã đánh giá tính khả thi của kế hoạch.)
- それは十分にあり得る話だ。
(Đó là chuyện hoàn toàn có thể xảy ra.)
- 誤操作の可能性は低いが、ゼロではない。
(Khả năng thao tác sai thấp, nhưng không phải là con số 0.)
- 合格の可能性がないわけではない。
(Không phải là không có khả năng đỗ.)
- AI技術は医療の可能性を大きく広げている。
(Công nghệ AI đang mở rộng rất lớn các khả năng của ngành y.)