潜在能力
[潜 Tại Năng Lực]
せんざいのうりょく
Danh từ chung
tiềm năng; khả năng tiềm ẩn
JP: 誰しも自分に潜在能力があることを信じてもよい。
VI: Ai cũng có thể tin rằng mình có tiềm năng tiềm ẩn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
人間は無限の潜在能力を持っている。
Con người có tiềm năng vô hạn.
教育は潜在する能力の開発をめざすものだ。
Giáo dục nhằm phát triển các khả năng tiềm ẩn.
教育は、潜在能力を伸ばすことを目的としています。
Mục đích của giáo dục là phát triển tiềm năng.