1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公算
- Cách đọc: こうさん
- Loại từ: Danh từ (kinh tế – chính trị – tin tức); dùng nhiều trong văn viết trang trọng.
- Ví dụ cụm cố định: 公算が大きい/小さい, 当選の公算, 成立する公算, 実現の公算
2. Ý nghĩa chính
公算 nghĩa là “khả năng, triển vọng, xác suất theo đánh giá chung” – mức độ có thể xảy ra của một sự kiện, thường dựa trên phân tích khách quan. Cụm cố định tự nhiên nhất là 公算が大きい/小さい (khả năng cao/thấp).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 確率: “xác suất” mang tính con số, toán học. 公算 là đánh giá ngôn ngữ chung, không nhất thiết định lượng.
- 可能性: “khả năng” – bao quát, dùng rộng; 公算 thiên về dự báo tình hình trong tin tức, kinh tế.
- 見込み: “triển vọng/dự kiến” – có sắc thái kỳ vọng/plan; 公算 trung tính, khách quan hơn.
- 見通し: “viễn cảnh” – tầm nhìn tổng thể dài hạn; 公算 là khả năng một sự kiện cụ thể xảy ra.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: ~する公算が大きい/小さい, ~となる公算, ~は回避される公算だ.
- Ngữ cảnh: bản tin chính trị, kinh tế, phân tích rủi ro, dự báo thị trường.
- Lưu ý: dùng 大きい/小さい tự nhiên hơn 高い/低い; văn phong báo chí thường kết thúc bằng ~公算が大きいとみられる.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 可能性 |
Gần nghĩa |
Khả năng |
Rộng và trung tính; ít sắc thái “dự báo báo chí” hơn 公算. |
| 見込み |
Gần nghĩa |
Triển vọng/dự kiến |
Đi với kế hoạch, kỳ vọng; dễ dùng trong đời sống. |
| 確率 |
Phân biệt |
Xác suất (định lượng) |
Con số, khoa học; 公算 là định tính. |
| 見通し |
Liên quan |
Viễn cảnh |
Tầm nhìn tổng thể, không chỉ một sự kiện. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 公: công, chung; mang sắc thái “khách quan, theo nhìn nhận chung”.
- 算: tính toán, ước tính.
- Cấu tạo: 公 (chung, khách quan) + 算 (tính) → ước tính khả năng xảy ra.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiêu đề báo, 公算 cho cảm giác “dự báo có cơ sở” nhưng chưa chắc chắn. Khi dịch, bạn có thể chọn “nhiều khả năng”, “khả năng cao/thấp”, “triển vọng” tùy câu. Tránh lạm dụng 高い/低い với 公算; dùng 大きい/小さい tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 法案は今国会で可決される公算が大きい。
Dự luật nhiều khả năng sẽ được thông qua trong kỳ họp này.
- 彼が次期社長に就任する公算は小さい。
Khả năng anh ấy nhậm chức giám đốc nhiệm kỳ tới là thấp.
- 台風は明日にも上陸する公算だ。
Bão có khả năng đổ bộ ngay trong ngày mai.
- 交渉は今週中に妥結する公算が大きいとみられる。
Đàm phán được dự đoán nhiều khả năng đạt thỏa thuận trong tuần này.
- 赤字は来期に縮小する公算が大きい。
Lỗ nhiều khả năng sẽ thu hẹp vào kỳ tới.
- 当選の公算は現時点で五分五分だ。
Khả năng đắc cử hiện tại đang ngang ngửa.
- 値上げは当面見送られる公算が大きい。
Khả năng hoãn tăng giá trong thời gian tới là cao.
- 合意には至らない公算が小さくない。
Khả năng không đạt được thỏa thuận là không nhỏ.
- 景気は年後半に持ち直す公算がある。
Nền kinh tế có khả năng phục hồi vào nửa cuối năm.
- 計画は見直しを迫られる公算が高まっている。
Khả năng kế hoạch bị buộc xem xét lại đang tăng lên.