1. Thông tin cơ bản
- Từ: 確率
- Cách đọc: かくりつ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Toán học, Thống kê; cũng dùng phổ thông trong đời sống
- JLPT: N2–N1 (thường gặp)
- Lưu ý phát âm: Dễ nhầm với 確立(かくりつ, “thiết lập”).
2. Ý nghĩa chính
確率 là “xác suất” – mức độ khả năng một sự kiện xảy ra. Trong toán học, được mô hình hóa trên thang 0 đến 1 (hoặc 0% đến 100%). Trong đời sống thường ngày, diễn tả mức “khả năng cao/thấp” một cách định lượng hoặc cảm tính.
3. Phân biệt
- 確率 (xác suất) vs 可能性 (khả năng): 可能性 mang tính chung chung, không nhất thiết định lượng; 確率 thường gắn với con số, mô hình.
- 確率 vs 割合/率: 割合・率 là “tỷ lệ” (tỉ phần trong một tổng); 確率 là tỷ lệ xảy ra của “biến cố” trong các lần thử.
- 確率 vs 確立: Khác nghĩa hoàn toàn; 確立 là “thiết lập, củng cố vững chắc”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: N の確率 (xác suất của N), V-る/可能形 確率, 確率が高い/低い, X%の確率で.
- Thuật ngữ: 発生確率 (xác suất xảy ra), 合格確率, 当選確率, 降水確率, 条件付き確率, 確率分布, 確率変数, 期待値.
- Ngữ cảnh: dự báo thời tiết, khoa học dữ liệu, tài chính, rủi ro, giáo dục.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 可能性 |
Liên quan |
Khả năng |
Không nhất thiết định lượng; dùng nhiều trong hội thoại. |
| 蓋然性(がいぜんせい) |
Đồng nghĩa (văn phong học thuật) |
Tính có khả năng xảy ra |
Trang trọng, pháp luật/xã hội học. |
| 率・割合 |
Liên quan |
Tỷ lệ |
Khái niệm rộng hơn, không chỉ sự kiện ngẫu nhiên. |
| 確実性 |
Liên quan/đối lập |
Tính chắc chắn |
Đối lập với rủi ro/không chắc chắn. |
| 不確実性 |
Đối nghĩa (bối cảnh rủi ro) |
Sự không chắc chắn |
Bối cảnh quản trị rủi ro, thống kê. |
| 確立 |
Dễ nhầm âm |
Thiết lập |
Khác nghĩa hoàn toàn với 確率. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 確(カク/たし-): chắc chắn, xác thực (vd: 確かな, 確認).
- 率(リツ/ひき-いる): suất, tỷ lệ; cũng mang nghĩa “dẫn dắt”.
- 確+率 → 確率: “mức độ chắc xảy ra” → xác suất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói trong đời sống, người Nhật hay dùng cấu trúc X%の確率で〜 hoặc 確率が高い/低い. Trong toán, hãy để ý các thuật ngữ đi kèm như 独立 (độc lập), 条件付き (có điều kiện), 事前分布/事後分布 (Bayes). Ngoài ra, nhớ phân biệt âm đọc “かくりつ” của 確率 và 確立 bằng ngữ cảnh và Kanji.
8. Câu ví dụ
- 明日の雨の確率は60%だ。
Xác suất mưa ngày mai là 60%.
- 合格する確率を上げるために計画的に勉強する。
Học có kế hoạch để nâng cao xác suất đỗ.
- その事故が起こる確率は極めて低い。
Xác suất xảy ra tai nạn đó cực kỳ thấp.
- サイコロで1が出る確率は1/6だ。
Xác suất đổ ra mặt 1 của xúc xắc là 1/6.
- 条件付き確率を用いてデータを分析する。
Phân tích dữ liệu bằng xác suất có điều kiện.
- 当選確率は抽選方式によって変わる。
Xác suất trúng thay đổi tùy theo cách bốc thăm.
- 模試の結果から合格確率を推定した。
Tôi ước lượng xác suất đỗ từ kết quả thi thử.
- ランダム変数の確率分布を求める。
Tìm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên.
- 彼が来る確率はほぼゼロに等しい。
Xác suất anh ấy đến gần như bằng không.
- 統計的には、誤判定の確率を5%以下に抑える。
Về mặt thống kê, giữ xác suất phán đoán sai dưới 5%.