Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蓋然
[Cái Nhiên]
がいぜん
🔊
Danh từ chung
xác suất
Hán tự
蓋
Cái
nắp; đậy
然
Nhiên
loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Từ liên quan đến 蓋然
プロバビリティ
xác suất
プロバビリティー
xác suất
公算
こうさん
xác suất
可能性
かのうせい
tiềm năng; khả năng xảy ra; khả năng; cơ hội
確からしさ
たしからしさ
khả năng xảy ra
確率
かくりつ
xác suất; khả năng
蓋然性
がいぜんせい
xác suất
蓋然率
がいぜんりつ
xác suất; khả năng
見こみ
みこみ
hy vọng; khả năng; cơ hội; xác suất
見込
みこみ
hy vọng; khả năng; cơ hội; xác suất
見込み
みこみ
hy vọng; khả năng; cơ hội; xác suất
Xem thêm