Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サーベイ
🔊
Danh từ chung
khảo sát
Từ liên quan đến サーベイ
展望
てんぼう
quan điểm; triển vọng; viễn cảnh
概要
がいよう
tóm tắt; tổng quan
概観
がいかん
tổng quan