視野 [Thị Dã]

しや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

tầm nhìn; tầm mắt

JP: かれらはついに視野しやからえた。

VI: Cuối cùng họ đã biến mất khỏi tầm nhìn.

Danh từ chung

quan điểm; tầm nhìn

JP: いつもワイドな視野しやって、仕事しごとをしなさい。

VI: Luôn giữ một tầm nhìn rộng khi làm việc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

旅行りょこうひと視野しやひろめる。
Du lịch mở rộng tầm nhìn của con người.
視野しやせまくなったようです。
Tầm nhìn của tôi dường như đã hẹp lại.
よい映画えいがひと視野しやひろげる。
Phim hay mở rộng tầm nhìn của con người.
かれひろ視野しやをもっている。
Anh ấy có tầm nhìn rộng.
エンドユーザーの視野しやにたった商品しょうひん開発かいはつ必須ひっす
Việc phát triển sản phẩm dựa trên quan điểm của người dùng cuối là điều bắt buộc.
世界せかい経済けいざい回復かいふくはまだ視野しやはいってこない。
Sự phục hồi của kinh tế thế giới vẫn chưa thấy trong tầm mắt.
我々われわれはその問題もんだいひろ視野しやってるべきだ。
Chúng tôi nên nhìn nhận vấn đề đó từ một góc nhìn rộng lớn hơn.
我々われわれはその問題もんだい世界せかいてき視野しやなければならない。
Chúng tôi phải nhìn nhận vấn đề đó từ góc độ toàn cầu.
かれ大人おとなになって、物事ものごと総合そうごうてき視野しやられるようになった。
Anh ấy đã trở thành người lớn và có thể nhìn nhận mọi việc từ một góc nhìn tổng thể.
両者りょうしゃ利害りがい調整ちょうせいはかりつつ、国際こくさいてき視野しやった人口じんこう政策せいさくかんがえていかなければならない。
Chúng ta cần phải xem xét chính sách dân số dựa trên quan điểm quốc tế trong khi điều chỉnh lợi ích của cả hai bên.

Hán tự

Từ liên quan đến 視野

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 視野
  • Cách đọc: しや
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ vực: Chung; khoa học thị giác; ẩn dụ trong kinh doanh – giáo dục
  • Sắc thái: Vừa nghĩa đen (trường nhìn) vừa nghĩa bóng (tầm nhìn, độ rộng hiểu biết)
  • Cấu trúc: 視野が広い/狭い, 視野に入る/入れる, 視野を広げる, 視野角, 視野確保

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa đen: “Trường nhìn” – phạm vi mắt có thể bao quát khi nhìn cố định.
  • Nghĩa bóng: “Tầm nhìn” – độ rộng về nhận thức/quan điểm, phạm vi xem xét vấn đề.

3. Phân biệt

  • 視野 vs 視界: 視界 nói về “độ thông thoáng/cản trở của tầm nhìn” (ví dụ sương mù), còn 視野 là “phạm vi bao quát”.
  • 視野 vs 視点: 視点 là “điểm nhìn/quan điểm”, còn 視野 là “độ rộng của phạm vi nhìn/nhận thức”.
  • 視野を広げる vs 見識を深める: Cả hai cùng hướng tới mở rộng hiểu biết; 視野 nhấn vào bề rộng, 見識 nhấn vào chiều sâu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học/khám mắt: 視野検査, 視野欠損, 視野角。
  • Học tập – nghề nghiệp: 海外経験で視野を広げる, 異文化理解を視野に入れる。
  • Quản trị – chiến lược: 長期的視野で判断する, グローバルな視野を持つ。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
視界Phân biệtTầm nhìn (độ thông thoáng)Ảnh hưởng bởi thời tiết, vật cản
視点Liên quanGóc nhìn, điểm nhìnTập trung “điểm”, không phải “độ rộng”
見識Gần nghĩaHiểu biết, kiến vănSắc thái học thuật
見通しLiên quanTriển vọng, tầm nhìnThiên về dự báo
狭量Đối nghĩaHẹp hòiTính cách/quan điểm hạn hẹp
グローバルLiên quanToàn cầuThường bổ nghĩa cho 視野

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (シ): “nhìn”, bộ 見.
  • (や): “cánh đồng, phạm vi”, hàm nghĩa “khu vực, lĩnh vực”.
  • Ghép nghĩa: “phạm vi nhìn” → trường nhìn/tầm nhìn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 視野 ở nghĩa bóng, hãy ghép với tính từ như 広い/狭い hoặc động từ 広げる/広まる để diễn đạt tự nhiên. Trong hội thoại công sở, cụm 長期的視野/経営視野 cho thấy tư duy chiến lược, rất được đánh giá cao.

8. Câu ví dụ

  • 留学は視野を大きく広げてくれた。
    Du học đã mở rộng tầm nhìn của tôi rất nhiều.
  • 運転中は広い視野を確保することが重要だ。
    Khi lái xe, việc đảm bảo trường nhìn rộng là quan trọng.
  • 霧のせいで視野が極端に狭くなっている。
    Do sương mù mà trường nhìn bị thu hẹp cực độ.
  • 短期的利益だけでなく、長期的視野で判断すべきだ。
    Không chỉ lợi ích ngắn hạn, cần quyết định với tầm nhìn dài hạn.
  • 異文化体験を視野に入れてキャリアを考える。
    Cân nhắc sự nghiệp với việc đưa trải nghiệm đa văn hóa vào tầm nhìn.
  • 広い視野を持つ人は柔軟な発想ができる。
    Người có tầm nhìn rộng có thể suy nghĩ linh hoạt.
  • 検査の結果、右目に視野欠損が見つかった。
    Kết quả kiểm tra cho thấy có khuyết tật trường nhìn ở mắt phải.
  • プロジェクト全体を視野に入れて計画を立てる。
    Lập kế hoạch với cái nhìn bao quát toàn dự án.
  • 現場だけでなく市場全体の視野が必要だ。
    Không chỉ hiện trường, cần tầm nhìn toàn thị trường.
  • 最新の研究動向も視野に入れて論文を書く。
    Viết luận văn cũng cần đưa xu hướng nghiên cứu mới nhất vào tầm nhìn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 視野 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?