見様 [Kiến Dạng]

みよう

Danh từ chung

quan điểm; cách nhìn

JP: 見様みようによっては彼女かのじょただしい。

VI: Nếu nhìn theo một cách nào đó, cô ấy đúng.

Hán tự

Từ liên quan đến 見様