見方
[Kiến Phương]
みかた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
quan điểm; cách nhìn
JP: 私の見方ではもう少し待つほうがよさそうだ。
VI: Theo quan điểm của tôi, có lẽ nên đợi thêm một chút.
JP: その戦争は日本人の核兵器に対する見方に影響を与えた。
VI: Cuộc chiến đó đã ảnh hưởng đến quan điểm của người Nhật về vũ khí hạt nhân.
Danh từ chung
cách hiểu; cách đọc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その後から、見方が変わりました。
Kể từ đó, quan điểm của tôi đã thay đổi.
伝統的な見方が新しい見方に取って代わられた。
Quan điểm truyền thống đã được thay thế bằng quan điểm mới.
彼女は物の見方が広い。
Cô ấy có cái nhìn rộng về mọi thứ.
そういう見方はあまりしないですね。
Tôi không thường xuyên nhìn nhận theo cách đó.
地図の見方って、わかる?
Bạn biết cách đọc bản đồ chứ?
私の見方ではジョンがその仕事を手に入れるだろう。
Theo quan điểm của tôi, John sẽ có được công việc đó.
このサイトの見方がわからず時間をムダにした。
Tôi đã lãng phí thời gian vì không biết cách xem trang web này.
ものの見方というのは立場に依るものだ。
Cách nhìn nhận vấn đề phụ thuộc vào quan điểm của mỗi người.
彼の意見はその問題に新しい見方を加える。
Ý kiến của anh ấy mang lại cái nhìn mới mẻ cho vấn đề đó.
彼の見方はあまりに保守的で人々は受け入れなかった。
Quan điểm của anh ấy quá bảo thủ và mọi người không chấp nhận.