視点 [Thị Điểm]

してん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

quan điểm; góc nhìn

JP: これは十分じゅっぷん根拠こんきょのある視点してんだ。

VI: Đây là quan điểm có đủ cơ sở.

Danh từ chung

điểm nhìn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしたちはその問題もんだい子供こども視点してんから考慮こうりょすべきである。
Chúng tôi nên xem xét vấn đề đó từ quan điểm của trẻ em.
わたし視点してんからえば、オーストラリアは世界せかい最高さいこうくにの1つです。
Theo quan điểm của tôi, Úc là một trong những quốc gia tốt nhất thế giới.
うっ!日本にほんしゅいてきた。視点してんがあわなくてまっすぐあるけない。
Ối! Rượu sake bắt đầu có tác dụng. Tôi không thể nhìn rõ và đi thẳng được.
試験しけん結果けっか発表はっぴょうもつつがなくわって、当面とうめん視点してん自然しぜん夏休なつやすみにあつまってくるでしょ?
Kết quả kỳ thi đã được công bố suôn sẻ, chắc chắn tầm nhìn của mọi người sẽ tự nhiên hướng về kỳ nghỉ hè phải không?
きみ意見いけんには賛成さんせいできない部分ぶぶんもあるが、視点してんとしては非常ひじょう参考さんこうになる。
Tôi không hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn, nhưng quan điểm đó thực sự rất đáng để tham khảo.
組織そしき培養ばいよう視点してんからは、この実験じっけん環境かんきょうはもっと厳密げんみつ規定きていされるべきである。
Từ quan điểm của nuôi cấy mô, môi trường thí nghiệm này cần được quy định chặt chẽ hơn.
フェミニストカウンセリングを一言ひとこと説明せつめいするなら、女性じょせい視点してんにたったカウンセリングということになるでしょうか。
Nếu phải giải thích về tư vấn nữ quyền trong một câu, có lẽ đó là loại tư vấn dựa trên quan điểm của phụ nữ.
エコロジーの視点してんからいうと、南極なんきょく観光かんこう商業しょうぎょうてき探索たんさくではなく、研究けんきゅうのみに利用りようされるべきである。
Từ quan điểm sinh thái, Nam Cực nên chỉ được sử dụng cho nghiên cứu chứ không phải du lịch hay khai thác thương mại.

Hán tự

Từ liên quan đến 視点

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 視点
  • Cách đọc: してん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Góc nhìn, điểm nhìn; viewpoint/perspective (cả nghĩa vật lý và trừu tượng).
  • Sắc thái: Trung tính; dùng trong học thuật, phân tích, phê bình, thiết kế, nhiếp ảnh, game.

2. Ý nghĩa chính

- Điểm/đường nhìn khi quan sát (camera, nhiếp ảnh, game: 一人称/三人称の視点).
- Cách nhìn nhận, khung phân tích (〜の視点から: từ góc nhìn của ~).

3. Phân biệt

  • 視点: Điểm nhìn (vật lý) và góc nhìn (nhận thức).
  • 観点: Quan điểm đánh giá theo tiêu chí; thiên về tiêu chuẩn/khía cạnh phân tích.
  • 見地: Lập trường, địa hạt chuyên môn; trang trọng.
  • 焦点: Tiêu điểm, trọng tâm (focus), không phải “góc nhìn”.
  • 視野: Trường nhìn/tầm nhìn; phạm vi có thể thấy hoặc suy nghĩ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜の視点から/視点を変える/カメラの視点/子どもの視点/グローバルな視点
  • Học thuật/kinh doanh: “多面的な視点”, “ユーザーの視点”.
  • Nghệ thuật/game: “一人称視点”, “俯瞰視点”.
  • Lưu ý: 観点 nhấn mạnh “tiêu chí đánh giá”, còn 視点 nhấn mạnh “nơi/điểm mình nhìn từ đó”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
観点Gần nghĩaQuan điểm/khía cạnhTheo tiêu chí, tiêu chuẩn
見地Liên quanLập trường, lĩnh vựcTrang trọng, chuyên môn
焦点KhácTiêu điểmĐiểm tập trung, không phải góc nhìn
視野Liên quanTrường nhìn/tầm nhìnĐộ rộng phạm vi nhìn/nhận thức
立場Liên quanLập trườngVị trí, vai trò xã hội
盲点Đối lậpĐiểm mùNơi không nhìn thấy/không để ý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 視: “thị” → nhìn, thị giác.
  • 点: “điểm” → điểm, chấm, mốc.
  • Kết hợp: 視 + 点 → điểm nhìn; nơi ta đặt mắt/tư duy khi quan sát/đánh giá.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Thay đổi 視点 giúp phá “思い込み”. Trong thảo luận, thử “相手の視点から言い換える” để kiểm tra hiểu đúng ý nhau.

8. Câu ví dụ

  • ユーザーの視点から設計を見直す。
    Rà soát thiết kế từ góc nhìn người dùng.
  • 子どもの視点に立つと、危険箇所がよく見える。
    Đứng ở góc nhìn của trẻ em sẽ thấy rõ các điểm nguy hiểm.
  • この映画は一人称視点で物語が進む。
    Bộ phim này tiến triển câu chuyện theo góc nhìn ngôi thứ nhất.
  • 視点を変えると新しい解決策が見えてくる。
    Đổi góc nhìn sẽ thấy ra giải pháp mới.
  • グローバルな視点を持つことが重要だ。
    Việc có góc nhìn toàn cầu là quan trọng.
  • カメラの視点を少し下げて撮影した。
    Hạ góc nhìn của máy quay xuống một chút để quay.
  • 環境の視点から政策を評価する。
    Đánh giá chính sách từ góc nhìn môi trường.
  • 第三者の視点で文章を読み直す。
    Đọc lại bài viết từ góc nhìn người thứ ba.
  • 多様な視点を取り入れるほど議論は豊かになる。
    Càng đưa vào nhiều góc nhìn, thảo luận càng phong phú.
  • その批評は作者の視点を丁寧に追っている。
    Bài phê bình đó theo sát góc nhìn của tác giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 視点 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?