レジュメ
レジメ
Danh từ chung
tóm tắt; tóm lược; dàn ý
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムの作るレジュメはいつもミスプリだらけだ。
Bản lý lịch Tom làm luôn đầy lỗi chính tả.