1. Thông tin cơ bản
- Từ: 綱領
- Cách đọc: こうりょう
- Từ loại: Danh từ
- Ý khái quát: cương lĩnh, chương trình nguyên tắc (của đảng, đoàn thể, tổ chức)
- Phong cách: trang trọng, văn bản chính trị/điều lệ
2. Ý nghĩa chính
- Cương lĩnh: văn bản nêu các nguyên tắc, mục tiêu lớn và đường hướng cơ bản của đảng phái/tổ chức; là kim chỉ nam cho chính sách và hành động.
3. Phân biệt
- 綱領: Cương lĩnh mang tính nền tảng, tầm nhìn dài hạn.
- 要綱(ようこう): Yếu cương, đề cương tóm tắt các mục chính (thường kỹ thuật/ hành chính).
- 綱要(こうよう): Đại cương, tổng lược nội dung (thường dùng trong học thuật/tài liệu).
- 方針(ほうしん): Phương châm, có thể ngắn hạn và cụ thể hơn.
- 政策(せいさく): Chính sách cụ thể; là triển khai thực thi dựa trên 綱領/方針.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 党の綱領/新綱領を採択する/綱領に基づく政策/綱領改定/綱領案。
- Thường xuất hiện trong đại hội đảng, tổ chức xã hội nghề nghiệp, công đoàn, hiệp hội.
- Văn phong trang trọng, đi với động từ 掲げる(nêu cao), 採択する(thông qua), 改定する(sửa đổi),明記する(ghi rõ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 党是 |
Gần nghĩa |
đảng tôn chỉ |
Trọng tư tưởng cốt lõi của đảng. |
| 方針 |
Liên quan |
phương châm |
Thường cụ thể/ngắn hạn hơn 綱領. |
| 要綱 |
Dễ nhầm |
đề cương, yếu lược |
Văn bản tóm tắt mục chính, thiên kỹ thuật/hành chính. |
| 綱要 |
Dễ nhầm |
đại cương |
Tổng lược nội dung, học thuật. |
| 具体案/細目 |
Tương phản |
phương án cụ thể/chi tiết |
Đi sâu vào cách làm, khác với tính nguyên tắc của 綱領. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 綱(コウ: dây cáp, giềng mối)+ 領(リョウ: lĩnh, lãnh vực)
- Hàm ý: “Giềng mối (綱) để lĩnh dẫn (領)” → hệ chuẩn mực dẫn dắt toàn cục.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Đọc 綱領 giúp hiểu tầm nhìn dài hạn; nhưng để biết sẽ làm gì ngay, cần xem 方針 và 政策. Trong tin tức Nhật, cụm “綱領改定” thường báo hiệu chuyển hướng lớn.
8. Câu ví dụ
- 党の綱領を改定する方針だ。
Có chủ trương sửa đổi cương lĩnh của đảng.
- 新しい綱領が総会で採択された。
Cương lĩnh mới đã được thông qua tại đại hội.
- 綱領に基づいて政策を立案する。
Lập chính sách dựa trên cương lĩnh.
- 彼らは結党時の綱領を今も掲げている。
Họ vẫn nêu cao cương lĩnh từ khi thành lập đảng.
- 綱領案の文言をめぐり議論が続いた。
Tranh luận kéo dài quanh câu chữ của dự thảo cương lĩnh.
- 組合の綱領は労働者の権利を明記する。
Cương lĩnh công đoàn ghi rõ quyền của người lao động.
- 時代に合わせた綱領の見直しが必要だ。
Cần rà soát cương lĩnh cho phù hợp thời đại.
- この団体は環境保護を綱領の柱に据えた。
Tổ chức này đặt bảo vệ môi trường làm trụ cột cương lĩnh.
- 党首は綱領の精神を強調した。
Chủ tịch đảng nhấn mạnh tinh thần của cương lĩnh.
- 学生団体の綱領が公開された。
Cương lĩnh của hội sinh viên đã được công bố.