大筋 [Đại Cân]
おおすじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

tóm tắt; ý chính

JP: その計画けいかくだいすじで賛成さんせいしていただけませんか。

VI: Bạn có thể ủng hộ kế hoạch này một cách mạnh mẽ không?

Hán tự

Đại lớn; to
Cân cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi

Từ liên quan đến 大筋