要約
[Yêu Ước]
ようやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tóm tắt; tóm lược
JP: その報告を1ページに要約せよ。
VI: Hãy tóm tắt báo cáo đó trong một trang.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君の要約は平均以下だね。
Bản tóm tắt của cậu dưới mức trung bình đấy.
要約を火曜日までに提出しなさい。
Hãy nộp bản tóm tắt trước thứ Ba.
君の考えを要約して下さい。
Hãy tóm tắt ý kiến của bạn.
この本は原書の要約版です。
Cuốn sách này là bản tóm tắt của bản gốc.
あなたの要約は文句の付けようが無い。
Bản tóm tắt của bạn không có điểm nào để chê.
先生はもう一度重要な箇所を要約した。
Thầy giáo đã tóm tắt lại những điểm quan trọng một lần nữa.
彼の演説の要約が新聞に載せられた。
Tóm tắt bài phát biểu của anh ấy đã được đăng trên báo.
そのニュースを100語に要約しなさい。
Hãy tóm tắt tin tức đó trong 100 từ.
彼の言葉は次のように要約できる。
Lời nói của anh ấy có thể tóm tắt như sau.
この内容を60語の英文で要約しなさい。
Hãy tóm tắt nội dung này trong 60 từ tiếng Anh.