ダイジェスト
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tóm tắt
JP: 彼女は「戦争と平和」のダイジェストを読んだ。
VI: Cô ấy đã đọc bản tóm tắt của "Chiến tranh và Hòa bình".
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ダイジェストじゃあるまいし、説明とばしすぎでしょ?
Đây không phải là bản tóm tắt, giải thích quá vội vàng phải không?