編纂
[Biên Toản]
編さん [Biên]
編さん [Biên]
へんさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
biên soạn (đặc biệt là từ điển, lịch sử, bộ luật); biên tập
JP: 辞書を編さんするには膨大な時間を要する。
VI: Việc biên soạn từ điển đòi hỏi rất nhiều thời gian.
🔗 編集
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
辞書の編纂には膨大な時間がかかる。
Việc biên soạn từ điển mất rất nhiều thời gian.