要する
[Yêu]
ようする
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
cần; yêu cầu; đòi hỏi
JP: 教えるということは大いに忍耐力を要する。
VI: Việc dạy học đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
真理は多言を要せず。
Sự thật không cần nhiều lời.
暴力を要する状況ではない。
Đây không phải là tình huống cần bạo lực.
これは急を要する問題だ。
Đây là vấn đề cần giải quyết gấp.
それは慎重を要する問題だ。
Đó là một vấn đề cần sự thận trọng.
明白すぎて証明を要しない。
Điều đó quá rõ ràng nên không cần chứng minh.
この計画は秘密を要する。
Kế hoạch này đòi hỏi phải giữ bí mật.
良酒は看板を要せず。
Rượu ngon không cần biển hiệu.
それは慎重な考慮を要する。
Điều đó đòi hỏi sự cân nhắc thận trọng.
明確すぎて証明を要しない。
Quá rõ ràng đến mức không cần chứng minh.
この仕事は熟練を要する。
Công việc này cần sự thành thạo.