1. Thông tin cơ bản
- Từ: 総括
- Cách đọc: そうかつ
- Loại từ: Danh từ; động từ dạng サ変「総括する」; tính từ đuôi 的「総括的」
- Sắc thái: Trang trọng, dùng trong báo cáo, đánh giá, tổng kết
- Lĩnh vực: Doanh nghiệp, học thuật, tổ chức, báo cáo tổng kết
2. Ý nghĩa chính
総括 là “tổng kết, khái quát toàn diện” các điểm chính sau một giai đoạn/hoạt động, đồng thời rút ra nhận định chung. Không chỉ liệt kê, mà còn đánh giá và kết luận.
3. Phân biệt
- 総括: Tổng hợp toàn diện + đưa ra kết luận/đánh giá.
- 統括: “Tổng quản, thống lĩnh” (vai trò quản lý bao quát). Ví dụ: 統括部長 (trưởng khối).
- まとめ/要約: Tóm tắt nội dung (mang tính rút gọn, ít sắc thái đánh giá).
- 総評: Nhận xét tổng thể, thiên về bình luận/điểm số.
- 概括: Khái quát chung (học thuật), sắc thái trừu tượng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 一年を総括する/活動の総括/総括報告書/総括的に見る
- Collocation: 総括表, 総括コメント, 自己総括, 中間総括, 反省点と課題
- Ngữ cảnh: Báo cáo cuối kỳ, tổng kết dự án, đánh giá sau sự kiện.
- Lưu ý: Trong lịch sử chính trị, “自己総括” từng mang sắc thái tự phê bình gay gắt; trong doanh nghiệp hiện nay dùng trung tính là “tổng kết”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 統括 |
Khác nghĩa |
Tổng quản, quản lý bao quát |
Chức năng quản trị, không phải tổng kết nội dung |
| 要約 |
Gần nghĩa |
Tóm tắt |
Rút ngắn nội dung, ít đánh giá |
| 総評 |
Liên quan |
Nhận xét tổng thể |
Tập trung vào bình luận/điểm số |
| 総合 |
Liên quan |
Tổng hợp |
Kết hợp nhiều yếu tố để nhìn chung |
| 詳細 |
Đối ứng |
Chi tiết |
Đối lập về mức độ khái quát |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 総(ソウ): “tổng, toàn diện”.
- 括(カツ): “buộc, gom lại, ràng buộc” (扌 + 舌).
- Kết hợp: “gom toàn bộ lại” → tổng kết, khái quát và kết luận chung.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, phần 総括 nên gồm: mục tiêu – kết quả – điểm tốt – vấn đề – bài học – khuyến nghị. Cụm 総括的に言えば đặt ở đầu đoạn kết luận để báo hiệu người đọc rằng bạn sắp trình bày nhận định chung.
8. Câu ví dụ
- 年度の業績を総括し、来期の方針を示した。
Tổng kết kết quả kinh doanh năm và nêu định hướng cho kỳ tới.
- イベントの総括報告書を明日提出します。
Tôi sẽ nộp báo cáo tổng kết sự kiện vào ngày mai.
- 総括的に言えば、目標は概ね達成された。
Nói một cách tổng quát, mục tiêu về cơ bản đã đạt được.
- 失敗の原因を総括し、再発防止策を立てる。
Tổng kết nguyên nhân thất bại và lập biện pháp phòng tái diễn.
- 中間総括の段階で計画を見直した。
Ở giai đoạn tổng kết giữa kỳ, chúng tôi đã rà soát lại kế hoạch.
- 研究成果を総括し、学会で発表した。
Tổng kết kết quả nghiên cứu và trình bày tại hội nghị khoa học.
- 自己総括として改善点を三つ挙げた。
Trong phần tự tổng kết, tôi nêu ba điểm cần cải thiện.
- プロジェクト総括会議を来週開催する。
Tuần sau sẽ tổ chức cuộc họp tổng kết dự án.
- 本章では議論を総括し、結論を導く。
Chương này sẽ tổng kết thảo luận và rút ra kết luận.
- データを総括的に分析すると、新たな傾向が見える。
Phân tích dữ liệu một cách tổng quát sẽ thấy xu hướng mới.