総括 [Tổng Quát]

綜括 [Tông Quát]

そうかつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tóm tắt; tổng kết

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đánh giá (của phong trào lao động hoặc chính trị về hoạt động, kết quả trong quá khứ)

Hán tự

Từ liên quan đến 総括

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 総括
  • Cách đọc: そうかつ
  • Loại từ: Danh từ; động từ dạng サ変「総括する」; tính từ đuôi 的「総括的」
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong báo cáo, đánh giá, tổng kết
  • Lĩnh vực: Doanh nghiệp, học thuật, tổ chức, báo cáo tổng kết

2. Ý nghĩa chính

総括 là “tổng kết, khái quát toàn diện” các điểm chính sau một giai đoạn/hoạt động, đồng thời rút ra nhận định chung. Không chỉ liệt kê, mà còn đánh giá và kết luận.

3. Phân biệt

  • 総括: Tổng hợp toàn diện + đưa ra kết luận/đánh giá.
  • 統括: “Tổng quản, thống lĩnh” (vai trò quản lý bao quát). Ví dụ: 統括部長 (trưởng khối).
  • まとめ要約: Tóm tắt nội dung (mang tính rút gọn, ít sắc thái đánh giá).
  • 総評: Nhận xét tổng thể, thiên về bình luận/điểm số.
  • 概括: Khái quát chung (học thuật), sắc thái trừu tượng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 一年を総括する/活動の総括総括報告書/総括的に見る
  • Collocation: 総括表, 総括コメント, 自己総括, 中間総括, 反省点と課題
  • Ngữ cảnh: Báo cáo cuối kỳ, tổng kết dự án, đánh giá sau sự kiện.
  • Lưu ý: Trong lịch sử chính trị, “自己総括” từng mang sắc thái tự phê bình gay gắt; trong doanh nghiệp hiện nay dùng trung tính là “tổng kết”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
統括 Khác nghĩa Tổng quản, quản lý bao quát Chức năng quản trị, không phải tổng kết nội dung
要約 Gần nghĩa Tóm tắt Rút ngắn nội dung, ít đánh giá
総評 Liên quan Nhận xét tổng thể Tập trung vào bình luận/điểm số
総合 Liên quan Tổng hợp Kết hợp nhiều yếu tố để nhìn chung
詳細 Đối ứng Chi tiết Đối lập về mức độ khái quát

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ソウ): “tổng, toàn diện”.
  • (カツ): “buộc, gom lại, ràng buộc” (扌 + 舌).
  • Kết hợp: “gom toàn bộ lại” → tổng kết, khái quát và kết luận chung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, phần 総括 nên gồm: mục tiêu – kết quả – điểm tốt – vấn đề – bài học – khuyến nghị. Cụm 総括的に言えば đặt ở đầu đoạn kết luận để báo hiệu người đọc rằng bạn sắp trình bày nhận định chung.

8. Câu ví dụ

  • 年度の業績を総括し、来期の方針を示した。
    Tổng kết kết quả kinh doanh năm và nêu định hướng cho kỳ tới.
  • イベントの総括報告書を明日提出します。
    Tôi sẽ nộp báo cáo tổng kết sự kiện vào ngày mai.
  • 総括的に言えば、目標は概ね達成された。
    Nói một cách tổng quát, mục tiêu về cơ bản đã đạt được.
  • 失敗の原因を総括し、再発防止策を立てる。
    Tổng kết nguyên nhân thất bại và lập biện pháp phòng tái diễn.
  • 中間総括の段階で計画を見直した。
    Ở giai đoạn tổng kết giữa kỳ, chúng tôi đã rà soát lại kế hoạch.
  • 研究成果を総括し、学会で発表した。
    Tổng kết kết quả nghiên cứu và trình bày tại hội nghị khoa học.
  • 自己総括として改善点を三つ挙げた。
    Trong phần tự tổng kết, tôi nêu ba điểm cần cải thiện.
  • プロジェクト総括会議を来週開催する。
    Tuần sau sẽ tổ chức cuộc họp tổng kết dự án.
  • 本章では議論を総括し、結論を導く。
    Chương này sẽ tổng kết thảo luận và rút ra kết luận.
  • データを総括的に分析すると、新たな傾向が見える。
    Phân tích dữ liệu một cách tổng quát sẽ thấy xu hướng mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 総括 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?