粗筋 [Thô Cân]

荒筋 [Hoang Cân]

あらすじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tóm tắt; phác thảo

Hán tự

Từ liên quan đến 粗筋