図解
[Đồ Giải]
ずかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sơ đồ (giải thích); minh họa
JP: この図解は地球の深い内部を示している。
VI: Hình minh họa này thể hiện bên trong sâu thẳm của Trái Đất.