例示 [Lệ Thị]
れいじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

minh họa; minh họa bằng ví dụ

Hán tự

Lệ ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ
Thị chỉ ra; biểu thị

Từ liên quan đến 例示