例説 [Lệ Thuyết]
れいせつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
minh họa (bằng ví dụ)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
minh họa (bằng ví dụ)