図示 [Đồ Thị]
ずし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

biểu diễn bằng sơ đồ; minh họa; biểu diễn bằng đồ họa

Hán tự

Đồ bản đồ; kế hoạch
Thị chỉ ra; biểu thị

Từ liên quan đến 図示