例証
[Lệ Chứng]
例證 [Lệ Chứng]
例證 [Lệ Chứng]
れいしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
minh họa; ví dụ
JP: 彼は図を使って自説を例証した。
VI: Anh ấy đã sử dụng hình ảnh để minh họa cho lập luận của mình.