絵解き
[Hội Giải]
絵とき [Hội]
絵とき [Hội]
えとき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giải thích tranh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giải thích bằng hình ảnh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giải thích (về một sự việc, lý do của ai đó, v.v.); làm sáng tỏ (một bí ẩn); làm rõ; giải quyết