図面 [Đồ Diện]
ずめん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

bản vẽ; sơ đồ; bản thiết kế; bản vẽ kỹ thuật

JP: 実施じっし設計せっけいとは基本きほん設計せっけいまった計画けいかくを、工事こうじができる図面ずめん作業さぎょうです。

VI: Thiết kế thi công là quá trình chuyển đổi kế hoạch đã được quyết định trong thiết kế cơ bản thành bản vẽ có thể thi công được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

図面ずめん出来上できあがりました。
Bản vẽ đã hoàn thành.
このようなことについては直接ちょくせついして、図面ずめんいたり、ロジックアナライザやオシロでタイミングをたりしながらはなったほうが解決かいけつはやいです。
Về vấn đề như thế này, sẽ nhanh chóng giải quyết hơn nếu chúng ta gặp trực tiếp và thảo luận trong khi vẽ trên bản vẽ và xem xét thời gian qua máy phân tích logic và oscilloscope.

Hán tự

Đồ bản đồ; kế hoạch
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt

Từ liên quan đến 図面