絵図 [Hội Đồ]
えず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

minh họa; vẽ

Hán tự

Hội tranh; vẽ; bức họa
Đồ bản đồ; kế hoạch

Từ liên quan đến 絵図