軍用地図 [Quân Dụng Địa Đồ]
ぐんようちず

Danh từ chung

bản đồ quân sự

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Dụng sử dụng; công việc
Địa đất; mặt đất
Đồ bản đồ; kế hoạch

Từ liên quan đến 軍用地図