1. Thông tin cơ bản
- Từ: 地図
- Cách đọc: ちず
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: bản đồ, sơ đồ địa lý hoặc lộ trình
- Trình độ gợi ý: JLPT N5
- Từ ghép Hán: 地(đất, địa lý)+ 図(hình, đồ)
- Biến thể/ứng dụng: 世界地図, 路線図, 地形図, 住宅地図, 観光地図, デジタル地図
2. Ý nghĩa chính
- Bản đồ: Bản vẽ biểu hiện vị trí/địa hình/đường sá của một khu vực.
- Mở rộng: Sơ đồ chuyên đề như 路線図 (bản đồ tuyến), 観光地図 (bản đồ du lịch).
3. Phân biệt
- 地図 vs 図: 図 là “hình/đồ” nói chung (biểu đồ, sơ đồ), còn 地図 là bản đồ địa lý.
- 地図 vs マップ: マップ là cách nói tiếng Anh “map”, khẩu ngữ/ứng dụng số; nghĩa tương đương.
- 地図 vs 略図: 略図 là bản đồ giản lược, ít chi tiết, dùng để chỉ đường đơn giản.
- 地図 vs 案内図: 案内図 là bản đồ hướng dẫn trong phạm vi hẹp (tòa nhà, công viên).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 地図を開く/閉じる, 地図で調べる, 地図に載る (được ghi trên bản đồ), 地図を作成する, 地図アプリ.
- Ngữ cảnh: Học tập địa lý, du lịch, chỉ đường, quy hoạch đô thị.
- Lưu ý: Với ứng dụng, hay nói 地図アプリで検索する hoặc 現在地を共有する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| マップ |
Đồng nghĩa |
Bản đồ |
Khẩu ngữ, tên dịch vụ số |
| 路線図 |
Liên quan |
Bản đồ tuyến |
Chuyên về giao thông |
| 地形図 |
Liên quan |
Bản đồ địa hình |
Chi tiết cao, dùng kỹ thuật |
| 略図 |
Liên quan (giản lược) |
Bản đồ giản lược |
Ít chi tiết, chỉ đường nhanh |
| 案内図 |
Liên quan |
Bản đồ hướng dẫn |
Trong tòa nhà/khuôn viên |
| 現地 |
Đối chiếu |
Thực địa |
Đi trực tiếp thay vì xem bản đồ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 地: đất, địa lý; bộ 土.
- 図: hình, sơ đồ; bộ 囗 + 乂 (hình thanh).
- Ghép nghĩa: “bản đồ” thể hiện thông tin về mặt đất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hãy luyện thói quen mô tả đường đi bằng động từ đi kèm với 地図: 〜を見ながら行く, 〜で現在地を確認する, 〜にマークを付ける. Khi hỏi đường, câu tự nhiên là 「この地図で教えていただけますか」. Trong bài thi hoặc đọc hiểu, nếu gặp 地図付きの資料, chú ý chú giải ký hiệu (凡例) để không bỏ sót thông tin.
8. Câu ví dụ
- 初めての街なので、地図を見てホテルまで歩いた。
Vì là thành phố lần đầu đến, tôi xem bản đồ rồi đi bộ tới khách sạn.
- 観光案内所で無料の地図をもらえる。
Có thể lấy bản đồ miễn phí ở trung tâm thông tin du lịch.
- スマホの地図アプリで最短ルートを検索する。
Tìm đường ngắn nhất bằng ứng dụng bản đồ trên điện thoại.
- この店は地図に載っていない。
Cửa hàng này không có trên bản đồ.
- 登山では詳細な地図とコンパスが必須だ。
Khi leo núi cần bản đồ chi tiết và la bàn.
- 子ども向けに、動物園の地図をカラフルに作った。
Đã làm bản đồ sở thú đầy màu sắc cho trẻ em.
- 住所を入れると地図が自動で表示される。
Nhập địa chỉ là bản đồ tự hiện ra.
- 世界地図を眺めるのが好きだ。
Tôi thích ngắm bản đồ thế giới.
- この地図は縮尺が大きいので細部までわかる。
Bản đồ này tỉ lệ lớn nên thấy rõ chi tiết.
- 駅までの道順を地図に書き込んでくれた。
Họ đã ghi lộ trình đến ga vào bản đồ cho tôi.