線描 [Tuyến Miêu]
せんびょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

tranh vẽ bằng nét

Hán tự

Tuyến đường; tuyến
Miêu phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn

Từ liên quan đến 線描