図案
[Đồ Án]
ずあん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thiết kế; phác thảo
JP: 彼は象牙に図案を彫った。
VI: Anh ấy đã khắc họa lên ngà voi.