型紙 [Hình Chỉ]
かたがみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

giấy mẫu (cho may vá)

Danh từ chung

khuôn mẫu

Hán tự

Hình khuôn; loại; mẫu
Chỉ giấy

Từ liên quan đến 型紙