雛形
[Sồ Hình]
雛型 [Sồ Hình]
ひな形 [Hình]
ひな型 [Hình]
雛型 [Sồ Hình]
ひな形 [Hình]
ひな型 [Hình]
ひながた
Danh từ chung
mô hình
Danh từ chung
mẫu
Danh từ chung
mẫu đơn