抽出
[Trừu Xuất]
ちゅうしゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chiết xuất; trừu tượng
JP: 樹皮からエキスを抽出する。
VI: Chiết xuất tinh chất từ vỏ cây.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lựa chọn (từ một nhóm); lấy mẫu
JP: 被験者は無作為に抽出された。
VI: Các đối tượng thử nghiệm đã được chọn ngẫu nhiên.