理論 [Lý Luận]
りろん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

lý thuyết

JP: そのかんがえがかれ理論りろん基礎きそとなっている。

VI: Ý tưởng đó là nền tảng của lý thuyết của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

理論りろん実際じっさいむすけるべきだ。
Bạn cần phải gắn kết lý thuyết với thực tế.
これは大切たいせつ理論りろんだ。
Đây là một lý thuyết quan trọng.
理論りろんじょう可能かのうです。
Về mặt lý thuyết thì có thể.
理論りろんてきには可能かのうです。
Về mặt lý thuyết thì có thể.
かれ理論りろん難解なんかいだ。
Lý thuyết của anh ấy rất khó hiểu.
この理論りろんしんじないよ。
Tôi không tin lý thuyết này.
理論りろん実際じっさい相伴あいともなうべきである。
Lý thuyết và thực tế nên đi cùng nhau.
かれ理論りろん一考いっこうあたいする。
Lý thuyết của ông ấy đáng được xem xét.
この理論りろん日本にほんにあてはまる。
Lý thuyết này áp dụng được cho Nhật Bản.
その理論りろんわたしにはちんぷんかんぷんだ。
Lý thuyết đó tôi không hiểu gì cả.

Hán tự

logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Luận tranh luận; diễn thuyết

Từ liên quan đến 理論