1. Thông tin cơ bản
- Từ: 論理
- Cách đọc: ろんり
- Từ loại: danh từ; tính từ đuôi な dạng phái sinh: 論理的な
- Nghĩa khái quát: logic, tính logic, lô-gích; hệ thống lý lẽ nhất quán.
- Lĩnh vực: triết học, khoa học, công nghệ (論理回路), viết học thuật.
2. Ý nghĩa chính
- Logic (khái niệm): nguyên tắc suy luận hợp lệ, tính nhất quán nội tại của lập luận.
- Logic học (môn học): 形式論理 (logic hình thức), 記号論理 (logic ký hiệu).
- Logic vận hành/cấu trúc: 論理回路 (mạch logic), ビジネスの論理 (logic kinh doanh).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 合理 (ごうり): hợp lý (thực dụng, hiệu quả). 論理 là hợp lẽ theo quy tắc suy luận; 合理 là hợp lý theo hiệu quả.
- 理屈 (りくつ): lý sự, lý lẽ (đôi khi mang sắc thái “lý lẽ cùn”).
- 感情論: luận điểm thiên cảm tính; đối lập với 論理.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tính từ hóa: 論理的な (mang tính logic), 反対: 非論理的な.
- Collocations: 論理の一貫性/飛躍/破綻/整合性/展開/根拠/推論/演繹/帰納.
- Mẫu câu:
- 論理の筋が通っている/通っていない。
- 論理的に説明する/反証する。
- その主張には論理の飛躍がある。
- Kỹ thuật: điện tử số dùng 論理回路, 論理値, 論理設計.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 論理的 |
Phái sinh |
mang tính logic |
Tính từ đuôi な. |
| 整合性 |
Liên quan |
tính nhất quán |
Thường đi với 論理. |
| 合理的 |
Khác biệt |
hợp lý (thực dụng) |
Nhấn mạnh hiệu quả hơn là lập luận. |
| 非論理的 |
Đối nghĩa |
phi logic |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 感情論 |
Đối lập khuynh hướng |
lý lẽ cảm tính |
Đặt nặng cảm xúc. |
| 論理回路 |
Chuyên ngành |
mạch logic |
CNTT, điện tử số. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 論: luận, bàn luận, lý lẽ.
- 理: lý, trật tự, nguyên lý.
- Ghép nghĩa: “lý lẽ theo nguyên lý” → logic.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi kiểm tra bài viết, hãy rà “đường dây lập luận”: tiền đề → suy luận → kết luận. Người Nhật hay nói 筋が通る để khen bài viết “có mạch logic”. Tránh 論理の飛躍 (nhảy cóc lập luận) bằng cách nêu rõ giả định và dẫn chứng.
8. Câu ví dụ
- この説明は論理の筋が通っていて分かりやすい。
Lời giải thích này có mạch logic nên dễ hiểu.
- 彼の主張には論理の飛躍がある。
Trong lập luận của anh ấy có sự nhảy cóc logic.
- 論理的に考えれば、別の結論に至るはずだ。
Nếu suy nghĩ một cách logic, hẳn sẽ đi đến kết luận khác.
- データに基づく論理的な反証を提示した。
Tôi đã đưa ra phản chứng logic dựa trên dữ liệu.
- この理屈は表面的で、深い論理が欠けている。
Lý lẽ này hời hợt, thiếu tính logic sâu.
- レポートは論理の一貫性に欠けている。
Bản báo cáo thiếu tính nhất quán logic.
- 彼女は複雑な問題を明快な論理で解きほぐした。
Cô ấy tháo gỡ vấn đề phức tạp bằng logic sáng sủa.
- ビジネスの論理と倫理の間で葛藤が生じた。
Nảy sinh xung đột giữa logic kinh doanh và đạo đức.
- 論理回路の基本を学ぶ。
Học những điều cơ bản về mạch logic.
- 前提が誤っていれば、どんな論理も崩れる。
Nếu tiền đề sai thì bất kỳ logic nào cũng sụp đổ.