論理学 [Luận Lý Học]
ろんりがく

Danh từ chung

(nghiên cứu) logic

JP: とりわけ、論理ろんりがくには正確せいかく定義ていぎ要求ようきゅうされる。

VI: Đặc biệt, môn logic đòi hỏi định nghĩa chính xác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

論理ろんりがく基礎きそつくったのはソクラテスである。
Socrates là người đã đặt nền tảng cho logic học.
その巻末かんまつには修辞しゅうじがく論理ろんりがく技法ぎほうについての2へんみじか大要たいようがあり、後者こうしゃはソクラテスしき論争ろんそうかた見本みほんむすばれていた。
Ở cuối cuốn sách có hai bài tóm tắt ngắn về thuật ngữ học và logic, phần sau kết thúc bằng một ví dụ về phương pháp tranh luận kiểu Socrates.

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 論理学